Thực đơn
Kota_Bharu Khí hậuDữ liệu khí hậu của Kota Bharu (1961–1990) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | 29.0 | 29.9 | 31.1 | 32.4 | 32.7 | 32.3 | 31.9 | 31.8 | 31.5 | 30.8 | 29.4 | 28.6 | 30,9 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 25.6 | 26.1 | 26.9 | 27.8 | 28.0 | 27.5 | 27.1 | 26.9 | 26.7 | 26.6 | 25.9 | 25.6 | 26,7 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 22.5 | 22.7 | 23.1 | 23.8 | 24.2 | 23.8 | 23.4 | 23.4 | 23.3 | 23.4 | 22.9 | 22.7 | 23,3 |
Lượng mưa, mm (inch) | 126.6 (4.984) | 50.1 (1.972) | 90.0 (3.543) | 85.6 (3.37) | 99.1 (3.902) | 122.8 (4.835) | 154.8 (6.094) | 172.3 (6.783) | 202.1 (7.957) | 268.7 (10.579) | 656.1 (25.831) | 571.0 (22.48) | 2.599,2 (102,331) |
Số ngày mưa TB (≥ 1.0 mm) | 8 | 5 | 6 | 5 | 9 | 9 | 11 | 12 | 14 | 14.6 | 20 | 17 | 130,6 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 212.4 | 227.4 | 259.2 | 266.2 | 240.8 | 210.5 | 223.1 | 214.1 | 201.4 | 184.9 | 141.9 | 148.3 | 2.530,2 |
Nguồn: NOAA[1] |
Thực đơn
Kota_Bharu Khí hậuLiên quan
Kota BharuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kota_Bharu ftp://ftp.atdd.noaa.gov/pub/GCOS/WMO-Normals/TABLE...